File báo giá văn phòng phẩm 2024
CÔNG TY TNHH VĂN PHÒNG PHẨM SƠN CA | ||||||
Trụ sở: A22 đường D4, Khu TĐC Phú Mỹ, đường Phạm Hữu Lầu, P. Phú Mỹ, Quận 7, TP.HCM | ||||||
Văn phòng KD 1: 53A đường 205A, khu phố 3, P.Tân Phú, Quận.9, TP.HCM | ||||||
Văn phòng KD2: 70/31/4 đường 339, P. Phước Long B, Thủ Đức, TP.HCM. | ||||||
Hotline: 0768.237.247 ( Ms. Thảo ) hoặc 0793.237.247 ( Ms. Hiên), website: https://vppsonca.vn | ||||||
Quý khách vui lòng TẢI BẢNG BÁO GIÁ EXCEL để xem đầy đủ và chi tiết hơn | ||||||
FILE BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM MỚI NHẤT | ||||||
Kính gửi Quý Doanh nghiệp,
|
||||||
Văn phòng phẩm Sơn Ca xin gửi Quý Doanh nghiệp bảng báo giá các sản phẩm như sau:
|
||||||
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Giá (chưa VAT) | Quy Cách | Ghi chú |
GIẤY A4 – FILE BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM |
||||||
1 | SP000810 | Giấy A4 Excel – 70gsm | Ram | 55.000 | 5 ram/kiện | 400 tờ/ram, giấy Thái Lan |
2 | SP000021 | Giấy A4 Excel 80 gsm | Ram | 64.000 | 5 ram/kiện | 400 tờ/ram, giấy Thái Lan |
3 | SP000007 | Giấy A4 Double A 70 gsm | Ram | 74.000 | 5 ram/ thùng. | |
4 | SP000038 | Giấy A4 Double A 80 gsm | Ram | 89.000 | 5 ram/ thùng. | |
5 | SP000034 | Giấy A4 IK Plus 70 gsm | Ram | 68.500 | 5 ram/ thùng. | |
6 | SP000035 | Giấy A4 IK Plus 80 gsm | Ram | 79.500 | 5 ram/ thùng. | |
7 | SP010561 | Giấy A4 Idea 80gsm | Ram | 81.000 | 5 ram/ thùng. | |
8 | SP000032 | Giấy A4 Idea 70 gsm | Ram | 69.500 | 5 ram/ thùng. | |
9 | SP010211 | Giấy A4 Paper One 100gsm | Ram. | 116.000 | 4 ram/ thùng. | |
10 | SP000037 | Giấy A4 Paper One – 80gsm | Ram. | 86.000 | 5 ram/ thùng. | |
11 | SP000036 | Giấy A4 Paper One 70 gsm. | Ram. | 72.000 | 5 ram/ thùng. | |
12 | SP010210 | Giấy A4 Quality 70gsm | Ram | 69.000 | 5 ram/ thùng | File báo giá văn phòng phẩm |
13 | SP000039 | Giấy A4 Supreme 70 gsm. | Ram | 69.000 | 5 ram/ thùng | |
14 | SP000040 | Giấy A4 Supreme 80 gsm. | Ram | 80.000 | 5 ram/ thùng | |
15 | SP010204 | Giấy A4 V-Paper 62gsm. | Ram | 58.500 | 5 ram/ kiện | |
GIẤY A3 – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM |
||||||
1 | SP000022 | Giấy A3 Excel 70 gsm. | Ram | 110.000 | 5 ram/kiện | 400 tờ/ram, giấy Thái Lan |
2 | SP000023 | Giấy A3 Excel 80 gsm. | Ram | 121.000 | 5 ram/kiện | 400 tờ/ram, giấy Thái Lan |
3 | SP000798 | Giấy A3 Double A 70 gsm. | Ram. | 146.000 | 5 ram/ thùng. | |
4 | SP000042 | Giấy A3 Double A 80 gsm. | Ram. | 174.000 | 5 ram/ thùng. | |
5 | SP000018 | Giấy A3 Idea 70 gsm. | Ram | 139.500 | 5 ram/ thùng. | |
6 | SP010667 | Giấy A3 IK Plus – 80gsm. | Ram | 157.000 | 5 ram/ thùng. | |
7 | SP009737 | Giấy A3 IK Plus 70 gsm | Ram | 133.000 | 5 ram/ thùng. | |
8 | SP000043 | Giấy A3 Paper One 70 gsm | Ram | 144.000 | 5 ram/ thùng. | |
9 | SP000044 | Giấy A3 Paper One 80 gsm | Ram | 168.000 | 5 ram/ thùng. | |
GIẤY A5 – FILE BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM |
||||||
1 | SP000027 | Giấy A5 Double A 70 gsm | Ram | 38.500 | 10ram/thùng | |
2 | SP000024 | Giấy A5 Excel 70 gsm | Ram | 29.500 | 10ram/ kiện | 400 tờ/ram, giấy Thái Lan |
3 | SP000025 | Giấy A5 Excel 80 gsm | Ram | 33.500 | 10ram/ kiện | 400 tờ/ram, giấy Thái Lan |
4 | SP000026 | Giấy A5 IK Plus 70 gsm | Ram | 34.500 | 10ram/thùng | |
5 | SP000028 | Giấy A5 Supreme 70 gsm | Ram | 36.500 | 10ram/thùng | |
GIẤY LIÊN TỤC – FILE BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM |
||||||
1 | SP000169 | Giấy liên tục 1 liên (210 x 279 mm) | Thùng | 223.000 | 1.400 tờ/Thùng | |
2 | SP000170 | Giấy liên tục 1 liên (240 x 279 mm) | Thùng | 243.000 | 1.400 tờ/Thùng | |
3 | SP101673 | Giấy liên tục 2 liên (210x279mm) – chia 2 | Thùng | 348.000 | 1.400 tờ/Thùng | Bảng báo giá văn phòng phẩm 2024 |
4 | SP009742 | Giấy liên tục 2 liên (210x279mm ) | Thùng | 348.000 | 1.400 tờ/Thùng | |
5 | SP000171 | Giấy liên tục 3 liên (210 x 279 mm) | Thùng | 348.000 | 1.400 tờ/Thùng | |
6 | SP101682 | Giấy liên tục 3 liên (210 x 279 mm) – chia 2 | Thùng | 355.000 | 1.400 tờ/Thùng | |
7 | SP010670 | Giấy liên tục 4 liên (210 x 279 mm) | Thùng | 348.000 | 1.400 tờ/Thùng | |
8 | SP010513 | Giấy liên tục 5 liên (240×279 mm) | Thùng | 385.000 | 1.400 tờ/Thùng | |
GIẤY BÌA / GIẤY MÀU – FILE BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM |
||||||
1 | SP009908 | Bìa màu A3 160 gsm | Xấp | 68.500 | Xấp/100 tờ, kiện 10 xấp | Xanh dương, xanh lá, hồng, vàng |
2 | SP009909 | Bìa màu A3 160 gsm màu trắng | Xấp | 71.000 | Xấp/100 tờ, kiện 10 xấp | Trắng |
3 | SP009903 | Bìa màu A4 160 gsm | Xấp | 36.500 | Xấp/100 tờ, kiện 10 xấp | Xanh dương, xanh lá, hồng, vàng |
4 | SP000190 | Bìa màu A4 160 gsm màu trắng | Xấp | 37.500 | Xấp/100 tờ, kiện 10 xấp | Trắng |
5 | SP009902 | Bìa màu A5 160 gsm | Xấp | 20.500 | Xấp/100 tờ, kiện 10 xấp |
Xanh dương, xanh lá, hồng, trắng, vàng
|
6 | SP009917 | Bìa thơm Thái Lan dày A4 | Xấp | 69.500 | Xấp/100 tờ |
Xanh dương, xanh lá, trắng, vàng, hồng
|
7 | SP009921 | Bìa thơm Thái Lan mỏng A4 | Xấp | 80.500 | Xấp/250 tờ |
Xanh dương, xanh lá, trắng, vàng, hồng
|
8 | SP010482 | Giấy màu A4 Thái Lan 70gsm | Ram | 61.000 | 5 ram/kiện | Xanh dương, xanh lá, hồng, vàng |
9 | SP010520 | Giấy màu A4 Thái Lan 80gsm | Ram | 67.000 | 5 ram/kiện | Xanh dương, xanh lá, hồng, vàng |
BÌA KIẾNG, ÉP PLASTIC |
||||||
1 | SP000153 | Bìa kiếng A4 – 1,2mm | Xấp 100 tờ | 63.500 | 10 xấp/kiện | |
2 | SP000004 | Bìa kiếng A4 – 1,5mm | Xấp 100 tờ | 67.000 | 10 xấp/kiện | |
3 | SP000154 | Bìa kiếng A4 – 2.0mm | Xấp 100 tờ | 88.500 | 10 xấp/kiện | Bảng báo giá văn phòng phẩm |
4 | SP000155 | Bìa kiếng A3 – 1,5mm | Xấp 100 tờ | 126.500 | 10 xấp/kiện | |
5 | Bìa kiếng A5 | Xấp 100 tờ | Liên hệ | Tùy chọn độ dày | ||
6 | SP000156 | Màng ép plastic Yidu A4 60mic | Xấp 100 tờ | 84.000 | Đóng gói riêng biệt | |
7 | SP000165 | Màng ép plastic Yidu A4 80mic | Xấp 100 tờ | 88.000 | Đóng gói riêng biệt | |
8 | SP000157 | Màng ép plastic Yidu A4 100mic | Xấp 100 tờ | 126.500 | Đóng gói riêng biệt | |
9 | SP000152 | Màng Ép Plastic Yidu A3 80Mic | Xấp 100 tờ | 179.000 | Đóng gói riêng biệt | |
10 | SP000159 | Màng ép plastic Yidu A5 80mic | Xấp 100 tờ | 53.500 | Đóng gói riêng biệt | |
GIẤY IN ẢNH |
||||||
1 | Giấy in ảnh Epson 230gsm A4 một mặt | Xấp 20 tờ | 22.500 | |||
2 | SP010589 | Giấy in ảnh Epson 230gsm A4 hai mặt | Xấp 20 tờ | 24.500 | Bảng báo giá văn phòng phẩm | |
3 | SP101688 | Giấy in màu Epson định lượng 130gsm A4 | Xấp 100 tờ | 74.500 | ||
BÚT BI – FILE BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM |
||||||
1 | SP009744 | Bút bi Uni SA-S 0.7mm – (chính hãng) | Cây | 15.500 | 12 cây/hộp | |
2 | SP010392 | Bút bi Tritouch Double A ngòi 0.7mm | Cây | 3.500 | 12 cây/hộp | |
3 | SP010429 | Bút bi Thiên Long TP-05 | Cây | 3.900 | 20 bút/ hộp | |
4 | SP000883 | Bút bi Thiên Long TL-089 | Cây | 3.900 | 20 bút/ hộp | |
5 | SP000118 | Bút bi Thiên Long TL-08 | Cây | 3.900 | 20 bút/ hộp | |
6 | SP000127 | Bút bi Thiên Long TL-079 | Cái | 3.900 | 20 bút/ hộp | |
7 | SP000126 | Bút bi Thiên Long TL-061 | Cây | 3.900 | 20 bút/ hộp | |
8 | SP000125 | Bút bi Thiên Long TL-049 | Cây | 4.500 | 20 bút/ hộp | |
9 | SP000124 | Bút bi Thiên Long TL-047 | Cái | 7.500 | 20 bút/ hộp | |
10 | SP000123 | Bút bi Thiên Long TL-036 | Cây | 12.500 | 20 bút/ hộp | |
11 | SP000122 | Bút bi Thiên Long TL-031 | Cây | 10.500 | 20 bút/ hộp | |
12 | SP000010 | Bút bi Thiên Long TL-027 | Cây | 3.900 | 20 bút/ hộp | |
13 | SP000839 | Bút bi Thiên Long TL-025 – Grip | Cây | 5.500 | 20 bút/ hộp | |
14 | SP000119 | Bút bi Thiên Long TL-023 | Cây | 4.800 | 20 bút/ hộp | |
15 | SP010565 | Bút bi Thiên Long TL – 093 | Cây | 3.500 | 20 bút/ hộp | |
16 | SP010590 | Bút bi Thiên Long TL – 047 | Cây | 7.500 | 20 bút/ hộp | |
17 | SP009706 | Bút bi Thiên Long 095 | Cây | 7.500 | 20 bút/ hộp | Xanh, đỏ, đen |
18 | SP009743 | Bút bi Thiên Long 034 | Cây | 3.900 | 20 bút/ hộp | Xanh, đỏ, đen |
19 | SP010649 | Bút bi Thiên Long FO.097 – Xanh | Cây | 3.900 | 20 bút/ hộp | |
20 | SP010562 | Bút bi Thiên Long FO.03 | Cây | 3.600 | 20 bút/ hộp | Xanh, đỏ, đen |
21 | SP009710 | Bút bi Thiên Long 095 | Cây | 7.500 | 20 bút/ hộp | Xanh, đỏ, đen |
22 | SP000352 | Bút bi cắm bàn đôi Thiên Long | Cặp | 16.500 | 10 cặp/hộp | Xanh dương |
23 | SP010391 | Bút bi Alpine Double A ngòi 0.7mm – Xanh | Cây | 3.900 | 12 cây/ 1 hộp | |
24 | SP010409 | Bút bi 4 ngòi M&G – 4 màu ( Xanh, đỏ, đen, xanh lá ) | Cây | 15.500 | Bảng báo giá văn phòng phẩm | |
25 | SP010605 | Bút bi Pentel – BK250 ( Đen) | Cây | 36.500 | ||
BÚT MỰC GEL – BÚT LÔNG KIM – FILE BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM |
||||||
1 | SP000014 | Bút Gel Đông A My Gel 0,5 mm | Cây | 9.500 | Xanh, đỏ, đen, tím | |
2 | SP000361 | Bút Gel Đông A Zero – 0.38mm | Cây | 9.500 | ||
3 | SP000797 | Bút Gel Mini | Cây | 2.500 | ||
4 | SP010410 | Bút gel Pentel – BL57 | Cây | 57.000 | Cao cấp | |
5 | SP010416 | Bút gel Thiên Long 027 | Cây | 5.500 | Xanh, đỏ, đen | |
6 | SP010406 | Bút gel Thiên Long 029 | Cây | 10.000 | Xanh, đỏ, đen | |
7 | SP000400 | Bút Gel Thiên Long 08 Sunbeam | Cây | 6.900 | Xanh, đỏ, đen | |
8 | SP010422 | Bút gel Thiên Long B.03 | Cây | 7.900 | Xanh, đỏ, đen | |
9 | SP000401 | Bút Gel Thiên Long B-01 | Cây | 6.900 | Xanh, đỏ, đen | |
10 | SP010411 | Bút gel Thiên Long TL 012 | Cây | 6.500 | Xanh, đỏ, đen | |
11 | SP000355 | Bút Gel Uni-Ball UM-153S (chính hãng) | Cây | 49.500 | Xanh, đỏ, đen | |
12 | SP010666 | Bút kí Uni ball – UB 200 | Cái | 65.000 | Xanh, đỏ, đen | |
13 | SP000841 | Bút lông kim Thiên Long FL-04 | Cây | 6.500 | Xanh, đỏ, đen, tím | |
14 | SP000354 | Bút mực nước Uni-ball UB.150 (chính hãng). Bảng báo giá văn phòng phẩm. | Cây | 33.500 | Xanh, đỏ, đen | |
15 | SP010454 | Bút mực nước Uni-Ball UB-177 – (chính hãng) | Cây | 45.000 | Xanh, đỏ, đen | |
16 | SP010505 | Bút Uni ball Vision Elite – 0.8mm ( chính hãng ) | Cây | 51.500 | Xanh, đỏ, đen | |
17 | SP000356 | Bút Uniball UM 100 – (chính hãng) | Cây | 33.500 | Xanh, đỏ, đen | |
BÚT CHÌ – RUỘT CHÌ – CHUỐT CHÌ – GÔM |
||||||
1 | SP000392 | Bút chì chuốt Staedtler 134 | Cây | 3.300 | ||
2 | SP000822 | Bút chì bấm Pentel AX105 (ngòi 0.5mm) | Cây | 7.600 | ||
3 | SP010407 | Bút chì bấm Staedtler 777 | Cây | 26.000 | Cao cấp | |
4 | SP000167 | Bút chì 2B Queen PC-980 (có gôm) | Cây | 3.500 | ||
5 | Bút chì Gstar 2B | Cây | 2.500 | |||
6 | SP000384 | Bút chì Tiệp Khắc KOH 2B 4B 6B | Cây | 2.300 | Tùy chọn, đồng giá | |
7 | SP000389 | Bút chì Gstar P333 3B 4B 5B 6B | Cây | 2.200 | Tùy chọn, đồng giá | |
8 | SP010436 | Bút chì chuốt Thiên Long – GP.01 | Cây | 3.500 | 2B | |
9 | SP010644 | Bút chì Deli 2B – 37013 | Cây | 3.500 | ||
10 | SP010440 | Ruột chì Sharp (0.5mm) | Tép | 3.500 | Yoyo | |
11 | SP000398 | Ruột chì Monami Mẫu, word, excel, vật tư, quận 2 | Tép | 11.500 | 0.5 và 0.7mm | |
12 | SP009745 | Ruột chì 2B Ruike | Tép | 3.500 | ||
13 | SP010502 | Chuốt chì Deli – 0574 | Cái | 6.500 | ||
14 | SP010503 | Chuốt chì Deli – H553 | Cái | 10.500 | ||
15 | SP000137 | Chuốt chì Thiên Long S-01 | Cái | 2.500 | ||
16 | SP000811 | Chuốt chì Maped tốt | Cái | 9.200 | ||
17 | SP000583 | Chuốt chì Maped thường | Cái | 3.500 | ||
18 | SP010441 | Gôm Thiên Long E-08 | Cục | 4.800 | ||
19 | SP000580 | Gôm Pentel H.03 | Cục | 1.800 | ||
20 | SP000139 | Gôm Pentel H.05 | Cục | 2.500 | ||
BÚT DẠ QUANG – HIGHLIGHTS |
||||||
1 | SP000930 | Bút dạ quang FO-HL01 – Cam | Cây | 6.200 |
Xanh biển, xanh lá, hồng, vàng, cam
|
|
2 | SP010329 | Bút dạ quang Thiên Long HL-02 | Cây | 10.000 |
Xanh biển, xanh lá, hồng, vàng, cam
|
|
3 | SP000162 | Bút dạ quang Thiên Long Halo.zee HL-03. Bảng báo giá văn phòng phẩm. | Cây | 7.500 |
Xanh biển, xanh lá, hồng, vàng, cam
|
|
4 | SP000936 | Bút dạ quang FO-HL-05 | Cây | 4.900 |
Xanh biển, xanh lá, hồng, vàng, cam
|
|
5 | SP000375 | Bút dạ quang Staedtler 364 | Cây | 21.500 |
Xanh dương, xanh lá, hồng vàng, cam, tím
|
|
6 | SP000814 | Bút dạ quang Toyo Sipa | Cây | 5.500 |
Xanh dương, xanh lá, hồng vàng, cam
|
|
7 | Bút dạ quang Gstar 045 | Cây | 5.800 | |||
BÚT XOÁ NƯỚC / XOÁ KÉO – FILE BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM |
||||||
1 | SP000136 | Bút xóa nước Queen CRP-01 | Cây | 15.500 | ||
2 | SP000379 | Bút xóa nước Thiên Long CP-01 | Cây | 14.500 | ||
3 | SP000795 | Bút xóa nước Thiên Long CP-02 | Cây | 21.500 | Bán chạy | |
4 | SP000380 | Ruột xóa kéo WH-105T Plus | Cây | 16.500 | Bán chạy | |
5 | SP000381 | Xóa kéo lớn Queen CRT-01 | Cây | 14.500 | ||
6 | SP000812 | Xóa kéo Plus mini | Cây | 15.900 | Bán chạy | |
7 | SP000813 | Xóa kéo WH-105T Plus | Cây | 23.000 | Bán chạy | |
BÚT LÔNG BẢNG / BÚT LÔNG DẦU / BÚT SƠN |
||||||
1 | SP000413 | Bút lông bảng Thiên Long WB015 | Cây | 7.500 | Xanh, đỏ, đen | |
2 | SP010325 | Bút lông bảng Thiên Long WB-02 | Cây | 6.500 | Xanh, đỏ, đen | |
3 | SP000941 | Bút lông bảng Thiên Long WB-03 | Cây | 7.500 | Xanh, đỏ, đen | |
4 | SP000404 | Bút lông dầu 2 đầu Horse | Cây | 15.500 | Xanh, đỏ, đen | |
5 | SP010342 | Bút lông dầu 2 đầu DELI U72 | Cây | 12.000 | Xanh, đỏ, đen | |
6 | SP010344 | Bút lông dầu 2 đầu nhỏ DELI U104 | Cây | 8.800 | Xanh, đỏ, đen | |
7 | SP010318 | Bút lông dầu 2 đầu nhỏ Thiên Long PM-04 | Cây | 9.000 | Xanh, đỏ, đen | |
8 | SP000405 | Bút lông dầu 2 đầu Queen PM01 | Cây | 9.800 | Xanh, đỏ, đen | |
9 | SP000950 | Bút lông dầu FO-PM01-CD 2 đầu nhỏ | Cây | 9.000 | Xanh, đỏ, đen | |
10 | SP000947 | Bút lông dầu PM07 | Cây | 6.500 | Xanh, đỏ, đen | |
11 | SP010471 | Bút lông dầu Thiên Long PM-09 – Đen | Hộp | 102 | ||
12 | SP000949 | Bút lông dầu Thiên Long PM-09 | Cây | 9.000 | Xanh, đỏ, đen | |
13 | SP010470 | Bút lông dầu Thiên Long PM-09 – Đỏ | Hộp | 102 | ||
14 | SP000402 | Bút lông dầu Zebra Mo.120 | Cây | 2.600 | Xanh, đỏ, đen | |
15 | SP010343 | Bút lông viết bảng DELI U001 – Xanh dương | Cây | 7.500 | Bảng báo giá văn phòng phẩm | |
16 | SP009801 | Mực lông bảng Thiên Long (25ml) | Chai | 21.000 | Xanh, đỏ, đen | |
17 | SP000595 | Mực bút lông dầu Thiên Long (25ml) | Chai | 9.500 | Xanh, đỏ, đen | |
18 | SP010311 | Bút sơn Toyo SA101 chính hãng | Cây | 8.800 | Xanh, đỏ, đen, trắng, vàng | |
19 | SP666677 | Bút Sơn công nghiệp Deli U500 | Cây | 14.900 | Xanh, đỏ, đen | |
BÚT LÔNG BẢNG / BÚT LÔNG DẦU / BÚT SƠN |
||||||
1 | SP000504 | Hộp cắm bút mica xoay Xukiva 176 | Cái | 52.500 | ||
2 | SP000500 | Hộp cắm bút mica Xukiva 168 (cố định) | Cái | 34.500 | ||
3 | SP000501 | Hộp cắm bút mica Xukiva 170 (cố định) | Cái | 48.500 | Bảng báo giá văn phòng phẩm | |
4 | SP000502 | Hộp cắm bút mica Xukiva 172 (xoay) | Cái | 47.500 | ||
5 | SP000503 | Hộp cắm bút mica Xukiva 174 (cố định) | Cái | 51.500 | ||
6 | SP000505 | Hộp cắm bút tròn Xukiva 179 (đế xoay nhỏ) | Cái | 45.000 | ||
7 | SP000506 | Hộp cắm bút Xukiva 184 (cố định) | Cái | 54.500 | ||
8 | SP000508 | Hộp cắm bút Xukiva 199 | Cái | 64.500 | ||
9 | SP000507 | Hộp cắm bút vuông 5 ngăn Xukiva 192 | Cái | 37.500 | ||
10 | SP000513 | Hộp cắm bút TL FO-PS01 | Cái | 43.500 | ||
11 | SP000514 | Hộp cắm bút TL FO-PS02 | Cái | 44.500 | ||
12 | SP010306 | Hộp cắm bút Deli 906 | Cái | 51.000 | ||
13 | SP101694 | Khay nhựa 3 tầng Deli màu xám – 9217 | Cái | 229.000 | ||
14 | SP010650 | Ống cắm bút lưới Deli – 9154 | Cái | 79.000 | ||
15 | SP010351 | Ống cắm bút lưới kim loại Deli – 9172 | Cái | 32.500 | ||
SỔ TAY VĂN PHÒNG – FILE BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM |
||||||
1 | SP000470 | Sổ caro 25×33 dày 344 trang | Quyển | 63.500 | ||
2 | SP000472 | Sổ caro 30×40 dày 192 trang | Quyển | 59.500 | ||
3 | SP000287 | Sổ da A5 BK 9007 – 160 trang | Quyển | 52.000 | ||
4 | SP000329 | Sổ lò xo A4 200 trang | Quyển | 35.000 | ||
5 | SP000333 | Sổ lò xo B5 200 trang | Quyển | 35.500 | ||
6 | SP000336 | Sổ lò xo A7 200 trang | Quyển | 7.500 | ||
7 | SP000330 | Sổ lò xo A4 100 trang | Quyển | 24.000 | ||
8 | SP000332 | Sổ lò xo A5 100 trang | Quyển | 16.500 | ||
9 | SP000331 | Sổ lò xo A5 200 trang | Quyển | 24.500 | ||
10 | SP000288 | Sổ da B5 BK 9009 160 trang | Quyển | 59.500 | ||
11 | SP009955 | Sổ da A4 CK10 200 trang | Quyển | 45.500 | ||
12 | SP009953 | Sổ da CK9 200 trang | Quyển | 39.500 | ||
13 | SP009951 | Sổ da CK8 200 trang | Quyển | 32.500 | ||
14 | SP009948 | Sổ da CK7 100 trang | Quyển | 21.000 | ||
15 | SP009946 | Sổ da CK 6 100 trang | Quyển | 19.500 | ||
16 | SP000277 | Sổ da CK 5 100 trang | Quyển | 16.500 | ||
PHIẾU KẾ TOÁN – HÀNH CHÍNH |
||||||
1 | SP000647 | Phiếu xuất kho 3 liên A5 | Quyển | 23.500 | ||
2 | SP000642 | Phiếu xuất kho 2 liên A5 | Quyển | 14.800 | ||
3 | SP000641 | Phiếu nhập kho 2 liên A5 | Quyển | 14.800 | ||
4 | SP000635 | Phiếu xuất kho 3 liên 13×19 | Quyển | 18.500 | ||
5 | SP000631 | Phiếu nhập kho 2 liên 13x19cm | Quyển | 11.500 | ||
6 | SP000628 | Phiếu thu 2 liên 13x19cm | Quyển | 11.500 | ||
7 | SP000629 | Phiếu chi 2 liên 13x19cm | Quyển | 11.500 | ||
8 | SP000630 | Phiếu xuất kho 2 liên 13x19cm | Quyển | 11.500 | ||
9 | SP000637 | Giấy giới thiệu 1 liên 13x19cm | Quyển | 5.700 | ||
10 | SP000640 | Phiếu giữ xe có số | Quyển | 5.000 | ||
BAO THƯ – FILE BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM |
||||||
1 | SP000481 | Bao thư trắng A4 80gsm | Xấp | 68.000 | ||
2 | SP000479 | Bao thư trắng A5 80 gsm | Xấp | 39.000 | ||
3 | SP000478 | Bao thư trắng 12x22cm có keo 80 gsm | Xấp | 24.500 | ||
4 | SP000475 | Bao thư 12x18cm không keo 80 gsm | Xấp | 19.500 | ||
5 | SP000474 | Bao thư bưu điện sọc có keo | Xấp | 5.500 | Xấp 25 cái | |
BÌA 2 CÒNG BẬT – BÌA CÒNG ỐNG |
||||||
1 | SP000239 | Bìa còng Thiên Long A4 1 mặt si – 5 cm | Cái | 47.500 | Bảng báo giá văn phòng phẩm | |
2 | SP000241 | Bìa còng Thiên Long A4 1 mặt si – 7 cm | Cái | 48.500 | ||
3 | SP000246 | Bìa còng Thiên Long A4 1 mặt si – 9 cm | Cái | 67.500 | ||
4 | SP000236 | Bìa còng Thiên Long F4 1 mặt si – 5 cm | Cái | 47.500 | ||
5 | SP000242 | Bìa còng Thiên Long F4 1 mặt si – 7 cm | Cái | 48.500 | ||
6 | SP000247 | Bìa còng Thiên Long F4 1 mặt si – 9 cm | Cái | 67.500 | ||
7 | SP009747 | Bìa còng Plus A4 1 mặt si – 5cm (xanh dương) | Cái | 51.000 | ||
8 | SP009749 | Bìa còng Plus A4 1 mặt si – 7cm (xanh dương) | Cái | 52.000 | ||
9 | SP000252 | Bìa còng Plus A4 1 mặt si – 9cm ( xanh dương ) | Cái | 65.500 | ||
10 | SP009748 | Bìa còng Plus F4 1 mặt si – 5m (xanh dương) | Cái | 51.000 | ||
11 | SP009750 | Bìa còng Plus F4 1 mặt si – 7cm (xanh dương) | Cái | 52.000 | ||
12 | SP000253 | Bìa còng Plus F4 1 mặt si – 9cm ( xanh dương ) | Cái | 65.500 | ||
13 | SP010393 | Bìa còng Kingstar A4 2 mặt si – 7cm | Cái | 62.500 |
Xanh dương, xanh lá, vàng, xám, đen
|
|
14 | SP101709 | Bìa còng KingStar F4 – 10cm | Cái | 75.000 |
Xanh dương, xanh lá, vàng, xám, đen
|
|
15 | SP010622 | Bìa còng Kingstar F4 – 5cm | Cái | 61.500 |
Xanh dương, xanh lá, vàng, xám, đen
|
|
16 | SP101708 | Bìa còng Kingstar F4 2 mặt xi – 7cm | Cái | 63.500 |
Xanh dương, xanh lá, vàng, xám, đen
|
|
17 | SP010443 | Bìa còng Ageless F4 7cm 2 mặt xi | Cái | 32.500 | ||
18 | SP010641 | Bìa còng ABBA A5 – 7cm | Cái | 39.500 | ||
19 | SP010444 | Bìa còng ABBA A4 – 7cm ( xanh dương) | Cái | 35.500 | Bảng báo giá văn phòng phẩm | |
20 | SP000302 | Bìa còng ABBA A5 – 9cm (vuông hoặc dài) | Cái | 48.000 | ||
21 | SP009753 | Bìa còng King Jim ống A4 – 8cm | Cái | 97.500 | ||
22 | SP010658 | Bìa còng King Jim ống A4 10cm | Cái | 99.000 | ||
23 | SP009755 | Bìa còng King Jim ống A4 -15cm | Cái | 179.500 | ||
BÌA CÒNG KIẾNG TRẮNG |
||||||
1 | SP009760 | Bìa 2 còng kiếng trắng A4 – 10cm | Cái | 57.000 | ||
2 | SP009757 | Bìa 2 còng kiếng trắng A4 – 3,5cm | Cái | 36.500 | ||
3 | SP009758 | Bìa 2 còng kiếng trắng A4 – 5cm | Cái | 42.000 | ||
4 | SP009759 | Bìa 2 còng kiếng trắng A4 – 7cm | Cái | 53.500 | ||
5 | SP010668 | Bìa 3 còng kiếng trắng A4 – 2,5cm | Cái | 40.500 | ||
6 | SP010364 | Bìa 3 còng kiếng trắng A4 – 3,5cm | Cái | 47.500 | ||
7 | SP010523 | Bìa 3 còng kiếng trắng A4 – 5cm | Cái | 49.500 | ||
8 | SP010448 | Bìa 3 còng kiếng trắng A4 – 7cm | Cái | 53.500 | ||
9 | SP101725 | Bìa 4 còng kiếng trắng A3 – 10cm (Dọc) | Cái | 95.000 | Đục lỗ giấy ở lề trái | |
10 | SP101728 | Bìa 4 còng kiếng trắng A3 – 10cm ( Ngang ) | Cái | 105.000 | Đục lỗ giấy ở trên đầu | |
11 | SP010554 | Bìa 4 còng kiếng trắng A3 – 5cm | Cái | 85.000 | Ngang | |
12 | SP101710 | Bìa 4 còng kiếng trắng A4 – 2,5cm | Cái | 42.000 | ||
13 | SP101711 | Bìa 4 còng kiếng trắng A4 – 3,5cm | Cái | 51.000 | ||
14 | SP010555 | Bìa 4 còng kiếng trắng A4 – 7cm | Cái | 55.500 | ||
15 | SP010445 | Bìa 4 còng kiếng trắng A4 – 9cm | Cái | 72.000 | ||
BÌA HỘP – FILE BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM |
||||||
1 | SP000322 | Bìa hộp simily – 7cm (xanh dương) | Cái | 25.500 | ||
2 | SP000323 | Bìa hộp simily – 10cm (xanh dương) | Cái | 27.000 | ||
3 | SP000324 | Bìa hộp simily – 15cm (xanh dương) | Cái | 30.500 | ||
4 | SP000325 | Bìa hộp simily – 20cm (xanh dương) | Cái | 35.500 | ||
5 | SP010335 | Bìa hộp Kingstar có lỗ 7cm | Cái | 109.000 | Bảng báo giá văn phòng phẩm | |
6 | SP010522 | Bìa hộp si Deli – 38117 | Cái | 67.500 | ||
7 | SP009761 | Bìa hộp giấy Dragon 10cm | Cái | 35.900 | ||
8 | SP009762 | Bìa hộp giấy Dragon 15cm | Cái | 44.500 | ||
9 | SP009763 | Bìa hộp giấy Dragon 20cm | Cái | 51.500 | ||
10 | SP009764 | Bìa hộp giấy Dragon 25cm | Cái | 61.500 | ||
BÌA CÒNG NHẪN NHỰA |
||||||
1 | SP000258 | Bìa còng nhẫn nhựa Thiên Long 3,5cm – B.03 | Cái | 21.500 | ||
2 | SP000257 | Bìa còng nhẫn nhựa Thiên Long 2,5cm – B.01 | Cái | 21.500 | ||
3 | Bìa còng nhẫn simili 3,5cm | Cái | 19.500 | |||
4 | SP000134 | Bìa còng nhẫn nhựa Xifu A4 – 2,5cm | Cái | 15.500 | ||
5 | SP000133 | Bìa còng nhẫn nhựa Xifu A4 – 3,5cm | Cái | 17.500 | ||
KÉO VĂN PHÒNG |
||||||
1 | SP000821 | Kéo Deli 6009 | Cái | 23.800 | ||
2 | SP000160 | Kéo Deli 6010 | Cái | 37.500 | ||
3 | SP000423 | Kéo F.200 | Cây | 18.500 | ||
4 | SP000418 | Kéo lớn K19 | Cây | 19.500 | ||
5 | SP000417 | Kéo lớn K20 | Cây | 23.500 | ||
6 | SP000415 | Kéo nhỏ đồi mồi S120 (văn phòng) | Cây | 9.000 | ||
7 | SP000420 | Kéo trung 185A | Cây | 12.500 | ||
8 | SP000143 | Kéo trung S180-S183-S008 | Cái | 12.500 | ||
9 | SP009780 | Kéo bấm chỉ | Cái | 4.500 | ||
DAO RỌC GIẤY/ LƯỠI DAO RỌC GIẤY |
||||||
1 | SP010280 | Dao rọc giấy Deli 2031 | Cây | 17.900 | ||
2 | SP010278 | Dao rọc giấy Deli 2034 | Cây | 17.900 | ||
3 | SP010281 | Dao rọc giấy Deli 2043 | Cây | 35.900 | Bảng báo giá văn phòng phẩm | |
4 | SP010279 | Dao rọc giấy Deli 2066 | Cây | 13.900 | ||
5 | SP000112 | Dao rọc giấy lớn SDI 0423 | Cái | 10.900 | ||
6 | SP000111 | Dao rọc giấy lớn TQ 803 | Cái | 2.500 | ||
7 | SP000110 | Dao rọc giấy nhỏ TQ 804 | Cái | 2.000 | ||
9 | SP010273 | Dao rọc giấy SDI 0426 | Cây | 16.900 | ||
10 | SP000799 | Dao rọc giấy trung SDI 0404 | Cái | 8.500 | ||
11 | SP010282 | Lưỡi dao rọc giấy Deli – 2015 | Vỉ/10 lưỡi | 18.500 | ||
12 | SP010276 | Lưỡi dao rọc giấy FO-BL02 | Vỉ/10 lưỡi | 12.500 | ||
13 | SP000114 | Lưỡi dao rọc giấy lớn SDI 1404 | Vỉ/10 lưỡi | 7.500 | ||
14 | SP000115 | Lưỡi dao rọc giấy lớn UNC | Vỉ/10 lưỡi | 22.900 | ||
15 | SP000116 | Lưỡi dao rọc giấy nhỏ UNC | Vỉ/10 lưỡi | 12.000 | ||
16 | SP000113 | Lưỡi dao rọc giấy trung SDI 1403 | Vỉ/10 lưỡi | 6.500 | ||
17 | SP010275 | Lưỡi dao SDI – 1361 | Vỉ/10 lưỡi | 35.800 | ||
BÀN CẮT GIẤYuận 2 |
||||||
1 | SP000515 | Bàn cắt giấy mặt formica A4 | Cái | 185.000 | ||
2 | SP101717 | Bàn cắt giấy A3 Deli | Cái | 999.000 | ||
3 | SP101718 | Bàn cắt giấy A4 Deli | Cái | 565.000 | Bảng báo giá văn phòng phẩm | |
4 | SP000518 | Bàn cắt giấy gỗ A3 | Cái | 310.000 | ||
5 | SP000517 | Bàn cắt giấy gỗ A4 | Cái | 285.000 | ||
THƯỚC KẺ |
||||||
1 | SP101722 | Thước đo độ WinQ – số 4 | Cái | 3.800 | ||
2 | SP000524 | Thước kẻ dẻo WinQ – 20cm | Cái | 2.700 | ||
3 | SP000526 | Thước kẻ dẻo WinQ – 50cm | Cái | 16.500 | ||
4 | SP000525 | Thước kẻ dẻo WinQ -30cm | Cái | 3.900 | ||
5 | SP101723 | Thước tam giác WinQ – số 5 | Cái | 4.800 | ||
6 | SP000519 | Thước kẻ mica Kewen – 20cm | Cái | 2.500 | ||
7 | SP000520 | Thước kẻ mica Kewen – 30cm | Cái | 3.500 | ||
8 | SP000521 | Thước kẻ mica Queen – 20cm | Cái | 2.500 | ||
9 | SP000522 | Thước kẻ mica Queen – 30cm | Cái | 5.500 | ||
10 | SP000531 | Thước kẻ sắt – 20cm | Cái | 9.500 | ||
11 | SP000532 | Thước kẻ sắt – 30cm | Cái | 10.500 | ||
12 | SP000533 | Thước kẻ sắt – 50cm | Cái | 18.500 | ||
13 | SP000530 | Thước kẻ sắt -15cm | Cái | 7.500 | ||
14 | SP000527 | Thước kéo G.star – 3m | Cái | 14.800 | ||
15 | SP000529 | Thước kéo G.star – 7.5m | Cái | 38.500 | ||
16 | SP000528 | Thước kéo G.star 5m | Cái | 19.000 | ||
17 | SP010397 | Thước mica Kim Nguyên – 50cm | Cái | 13.500 | ||
18 | SP010396 | Thước mica Thiên Long – 30cm | Cái | 5.500 | ||
BẤM KIM – FILE BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM |
||||||
1 | SP010270 | Bấm kim xoay số 3 Eagle 9628 | Cái | 49.500 | ||
2 | SP009778 | Bấm kim inox Gstar 902 số 10 | Cái | 17.900 | ||
3 | SP000067 | Bấm kim Kw.Trio 5270 số 10 | Cái | 27.000 | ||
4 | SP009779 | Bấm kim nhựa Gstar 910 số 10 | Cái | 23.000 | ||
5 | SP000803 | Bấm kim số 10 Plus | Cái | 33.000 | ||
6 | SP000069 | Bấm kim số 10 SDI | Cái | 23.500 | ||
7 | SP009697 | Bấm kim số 10 Thiên Long ST-02 | Cái | 20.500 | Bảng báo giá văn phòng phẩm | |
8 | SP000072 | Bấm kim số 3 Eagle – 206A | Cái | 37.000 | ||
9 | SP000002 | Bấm kim số 3 Eagle- 207 | Cái | 36.500 | ||
10 | SP000075 | Máy bấm kim số đại Kw.Trio 50-SA | Cái | 159.000 | ||
11 | SP000076 | Máy bấm kim số đại Kw.Trio 50-LA | Cái | 259.000 | ||
12 | SP000074 | Máy bấm kim số đại Kw.Trio 50-SA (chính hãng) | Cái | 316.000 | ||
13 | SP000077 | Máy bấm kim số đại Kw.Trio 50-LA (chính hãng) | Cái | 411.000 | ||
14 | SP000138 | Gỡ kim Eagle. | Cái | 8.500 | ||
15 | SP000614 | Gỡ kim UNC | Cái | 9.000 | ||
16 | SP000615 | Kềm gỡ kim Eagle | Cái | 32.800 | ||
17 | SP010534 | Dập ghim đại Deli – 383 | Cái | 650.000 | ||
GHIM BẤM ( KIM BẤM) |
||||||
1 | SP010277 | Ghim bấm số 3 FO-STS01 | Hộp nhỏ | 4.500 | ||
2 | SP000808 | Ghim bấm số 3 – Việt Đức | Hộp nhỏ | 7.600 | ||
3 | SP000081 | Ghim bấm số 3 – SDI | Hộp nhỏ | 5.200 | ||
4 | SP000083 | Ghim bấm số 3 – Plus | Hộp nhỏ | 10.000 | ||
5 | SP000082 | Ghim bấm số 24/6 – Kw.Trio | Hộp nhỏ | 5.700 | ||
6 | SP000079 | Ghim bấm số 10 – Việt Đức | Hộp nhỏ | 2.900 | Bảng báo giá văn phòng phẩm | |
7 | SP000078 | Ghim bấm số 10 – SDI | Hộp nhỏ | 2.700 | ||
8 | SP000804 | Ghim bấm số 10 – Plus | Hộp nhỏ | 3.500 | ||
9 | SP000080 | Ghim bấm số 10 – Kw.Trio | Hộp nhỏ | 3.200 | ||
10 | SP010272 | Ghim bấm số 10 – FlexOffice | Hộp nhỏ | 3.000 | ||
11 | SP000858 | Ghim bấm 23/8 – Kw.Trio | Hộp nhỏ | 9.900 | ||
12 | SP000859 | Ghim bấm 23/6 – Kw.Trio | Hộp nhỏ | 15.500 | ||
13 | SP000090 | Ghim bấm 23/23 – Kw.Trio | Hộp nhỏ | 17.500 | ||
14 | SP000089 | Ghim bấm 23/20 – Kw.Trio | Hộp nhỏ | 16.500 | ||
15 | SP000088 | Ghim bấm 23/17 – Kw.Trio | Hộp nhỏ | 16.500 | ||
16 | SP000087 | Ghim bấm 23/15 – Kw.Trio | Hộp nhỏ | 15.500 | ||
17 | SP000086 | Ghim bấm 23/13 – Kw.Trio | Hộp nhỏ | 13.500 | ||
18 | SP000085 | Ghim bấm 23/10 – Kw.Trio | Hộp nhỏ | 10.500 | ||
BẤM LỖ |
||||||
1 | SP000091 | Bấm 2 lỗ Gstar 957 | Cái | 46.500 | ||
2 | SP000092 | Dập 2 lỗ Eagle (20 tờ) – 837 | Cái | 38.500 | ||
3 | SP000093 | Bấm 2 lỗ KW.Trio 912 chính hãng | Cái | 78.000 | ||
4 | SP000009 | Đục 2 lỗ Kw.Trio 978 (30 tờ) chính hãng | Cái | 118.000 | ||
5 | SP000096 | Bấm 2 lỗ KW.Trio 9670 (70 tờ) chính hãng. | Cái | 401.000 | ||
6 | SP000097 | Bấm 2 lỗ Kw.Trio 952 (150 tờ) chính hãng | Cái | 1.155.000 | ||
7 | Dập 3 lỗ đại KW.Trio – 0955C chính hãng | Cái | 390.000 | Bảng báo giá văn phòng phẩm | ||
8 | SP010269 | Bàn dập 4 lỗ 999D | Cái | 152.000 | ||
9 | SP010526 | Đục 2 lỗ Deli 0130 (100 tờ) | Cái | 845.000 | ||
ACCO / BÌA ACCO |
||||||
1 | SP000229 | ACCO Nhựa – Ageless | Hộp/50 | 14.000 | ||
2 | SP000230 | ACCO Nhựa – UNC | Hộp/50 | 16.000 | ||
3 | SP000231 | ACCO sắt SDI -Ageless | Hộp | 19.500 | ||
4 | SP101677 | Bìa giấy Acco Plus – A4 | Cái | 8.500 |
Vàng, xanh dương, hồng, xám, cam, tím, xanh lá, xanh nhạt
|
|
5 | SP000227 | Bìa nhựa ACCO ( Thiên Long ) A4 – FO-PPFFA4 – Có lỗ | Cái | 6.900 | Có lỗ và không lỗ | |
6 | SP000228 | Bìa nhựa ACCO TQ – A4 ( Xanh dương ) | Cái | 4.800 | ||
BÌA 3 DÂY THẢO LINH |
||||||
1 | SP000204 | Bìa 3 dây Thảo Linh – 20cm | Cái | 13.500 | ||
2 | SP000199 | Bìa 3 dây Thảo Linh – 15cm | Cái | 13.000 | ||
3 | SP000198 | Bìa 3 dây Thảo Linh – 10cm | Cái | 12.500 | ||
4 | SP000197 | Bìa 3 dây Thảo Linh – 7cm | Cái | 11.500 | Bảng báo giá văn phòng phẩm | |
BÌA CÂY |
||||||
1 | SP010609 | Bìa cây trong cao cấp dày – Q311 | Cái | 3.800 | ||
2 | SP000866 | Bìa cây trong – nẹp gáy Nhỏ | Cái | 2.200 | Q310A | |
3 | SP000865 | Bìa cây trong – nẹp gáy Lớn | Cái | 2.800 | Q310B | |
4 | SP000327 | Bìa nhựa 2 kẹp A4 Xifu | Cái | 16.900 | ||
5 | SP000326 | Bìa nhựa 1 kẹp A4 Xifu | Cái | 14.500 | ||
BÌA NÚT / BÌA BÁO CÁO |
||||||
1 | SP000873 | Bìa báo cáo A4 – FO.RF | Cái | 6.900 |
Đây là bìa acco Thiên Long không lỗ
|
|
2 | SP000206 | Bìa lá A4 Plus | Cái | 1.700 | ||
3 | SP010490 | Bìa lá A4 Thiên Long | Cái | 2.200 | ||
4 | SP000207 | Bìa lá F4 Plus | Cái | 2.000 | ||
5 | SP000209 | Bìa lá F4 Thiên Long – FO-CH02 | Cái | 3.000 | ||
6 | SP000210 | Bìa nút A5 My Clear | Cái | 2.200 | ||
7 | SP010510 | Bìa nút màu Deli – 38131 | Cái | 5.500 | ||
8 | SP010518 | Bìa nút My Clear A4 | Cái | 3.200 | Xấp /12 cái | |
9 | SP010474 | Bìa nút My Clear F4 | Cái | 3.300 | Xấp /12 cái | |
10 | SP000213 | Bìa nhựa quấn dây A4 | Cái | 6.500 | Bảng báo giá văn phòng phẩm. | |
11 | SP000214 | Bìa nhựa quấn dây F4 | Cái | 5.900 | ||
12 | SP010655 | Cặp đựng tài liệu 12 ngăn | Cái | 42.000 | ||
13 | SP010296 | Cặp tài liệu Deli 5554 | Cái | 65.500 | ||
BÌA LỖ – FILE BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM |
||||||
1 | SP000215 | Bìa lỗ 3 lạng – | Xấp | 27.500 | xấp/100 cái | |
2 | SP000216 | Bìa lỗ 4 lạng | Xấp | 35.500 | xấp/100 cái | |
3 | SP101700 | Bìa lỗ 4 lạng Xifu, A4 – 303A | Xấp | 46.000 | xấp/100 cái | |
4 | SP000218 | Bìa lỗ 4,6 lạng | Xấp | 41.500 | xấp/100 cái | |
5 | SP000219 | Bìa lỗ Plus A4 cao cấp | Xấp | 137.500 | xấp/100 cái | |
6 | SP000220 | Bìa lỗ Suremark SQ-5206 | Xấp | 92.500 | xấp/100 cái | |
7 | SP000217 | Bìa lỗ Thiên Long A4 FO-CS02 | Xấp | 62.500 | xấp/100 cái | |
BÌA NHỰA NHIỀU LÁ |
||||||
1 | SP009766 | Bìa nhựa 10 lá Ngũ Sắc | Cái | 15.500 | Bảng báo giá văn phòng phẩm | |
2 | SP009767 | Bìa nhựa 20 lá Ngũ Sắc | Cái | 19.000 | ||
3 | SP000269 | Bìa nhựa 20 lá Thiên Long FO DB-01 | Cái | 28.500 | ||
4 | SP000264 | Bìa nhựa 20 lá VC | Cái | 19.500 | ||
5 | SP009768 | Bìa nhựa 40 lá Ngũ Sắc | Cái | 25.800 | ||
6 | SP000270 | Bìa nhựa 40 lá Thiên Long FO DB-02 | Cái | 48.500 | ||
7 | SP101720 | Bìa nhựa 40 lá VC | Cái | 26.000 | ||
8 | SP009769 | Bìa nhựa 60 lá Ngũ Sắc | Cái | 32.500 | ||
9 | SP000271 | Bìa nhựa 60 lá Thiên Long FO DB-03 | Cái | 62.500 | ||
10 | SP000266 | Bìa nhựa 60 lá VC | Cái | 35.500 | ||
11 | SP009770 | Bìa nhựa 80 lá Ngũ Sắc | Cái | 39.500 | ||
12 | SP000272 | Bìa nhựa 80 lá Thiên Long FO DB-04 | Cái | 75.500 | ||
13 | SP000265 | Bìa nhựa 80 lá VC | Cái | 46.500 | ||
14 | SP009771 | Bìa nhựa 100 lá Ngũ Sắc | Cái | 45.000 | ||
15 | SP000273 | Bìa nhựa 100 lá Thiên Long FO DB-05 | Cái | 89.000 | </td> | File báo giá văn phòng phẩm |
16 | SP000268 | Bìa nhựa 100 lá VC | Cái | 52.000 | ||
BÌA PHÂN TRANG |
||||||
1 | SP000263 | Bìa phân trang Giấy – 10 màu | Xấp | 8.800 | ||
2 | SP000260 | Bìa phân trang Giấy – 12 số màu | Xấp | 10.900 | ||
3 | SP000259 | Bìa phân trang Nhựa – 10 màu | Xấp | 7.900 | Bảng báo giá văn phòng phẩm | |
4 | SP000135 | Bìa phân trang Nhựa – 12 số màu | Xấp | 9.100 | ||
5 | SP000261 | Bìa phân trang Nhựa – 24 chữ cái | Xấp | 21.500 | ||
6 | SP000262 | Bìa phân trang Nhựa – 31 số | Xấp | 27.500 | ||
BÌA TRÌNH KÝ |
||||||
1 | SP000131 | Bìa trình ký đôi A4 simily – Đỏ | Cái | 15.800 | ||
2 | SP000129 | Bìa trình ký đôi A4 simily – Xanh dương | Cái | 11.500 | ||
3 | SP000305 | Bìa trình ký đôi da GX-092 | Cái | 31.000 | ||
4 | SP009674 | Bìa trình ký đôi nhựa Xifu A4 XF-1816 (Xanh dương) | Cái | 19.000 | ||
5 | SP666627 | Bìa Trình Ký Deli 5545 | Cái | 87.500 | ||
6 | SP000306 | Bìa trình ký đôi simily – Loại tốt | Cái | 17.500 | ||
7 | SP009703 | Bìa trình ký đơn A4 FO-CB02 | Cái | 21.000 | ||
8 | SP009732 | Bìa trình ký đơn A4 FO-CB04 | Cái | 22.900 | ||
9 | SP000303 | Bìa trình ký đơn A4 simily – Loại tốt (Xanh dương) | Cái | 9.500 | ||
10 | SP010339 | Bìa trình ký đơn A4 simily – Xanh dương | Cái | 9.000 | ||
11 | SP010338 | Bìa trình ký mica Deli A4 – 9256 | Cái | 62.000 | ||
12 | SP000309 | Bìa trình ký mica Xukiva – A4 | Cái | 33.500 | ||
13 | SP010295 | Bìa trình ký mica Xukiva – A5 | Cái | 24.500 | ||
14 | SP000132 | Bìa trình ký nhựa Xifu đơn – A4 (Xanh dương ) | Cái | 13.500 | ||
BĂNG KEO – FILE BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM |
||||||
1 | SP000446 | Băng keo 2 mặt – 1,2cm | Cuộn | 1.400 | ||
2 | SP000445 | Băng keo 2 mặt – 2,5cm | Cuộn | 4.500 | ||
3 | SP010286 | Băng keo 2 mặt – 3,5cm | Cuộn | 4.500 | Bảng báo giá văn phòng phẩm | |
4 | SP000141 | Băng keo 2 mặt – 5cm | Cuộn | 6.800 | ||
5 | SP000434 | Băng keo Đục 5cm – 100 yds | Cuộn | 11.500 | ||
6 | SP000433 | Băng keo Đục 5cm – 80yds | Cuộn | 9.500 | ||
7 | SP010288 | Băng keo Đục 7cm – 100yds | Cuộn | 17.000 | ||
8 | SP000441 | Băng keo Giấy – 1,2cm | Cuộn | 2.000 | ||
9 | SP000440 | Băng keo Giấy – 2,5cm | Cuộn | 3.900 | ||
10 | SP000439 | Băng keo Giấy – 3,5cm | Cuộn | 5.900 | ||
11 | SP000438 | Băng keo Giấy – 5cm | Cuộn | 7.900 | ||
12 | SP009698 | Băng keo điện Nano | Cuộn | 6.500 | ||
13 | SP009982 | Băng keo simily – 3,5cm | Cuộn | 6.800 | ||
14 | SP009978 | Băng keo simily 5cm | Cuộn | 7.900 | ||
15 | SP000436 | Băng keo Trong 1,2cm – 80yds | Cuộn | 2.500 | Bảng báo giá văn phòng phẩm | |
16 | SP010285 | Băng keo Trong 2,5cm – 80 yds | Cuộn | 4.800 | ||
17 | SP00001912 | Băng keo Trong 5cm – 100yds | Cuộn | 9.500 | ||
18 | SP000140 | Băng keo Trong 5cm – 80yds | Cuộn | 8.800 | ||
19 | SP000444 | Băng keo Trong 6cm – 80yds | Cuộn | 12.500 | ||
20 | SP000437 | Băng keo văn phòng – 1,8cm | Cuộn | 1.800 | ||
21 | SP000448 | Băng keo xốp – 2,5cm | Cuộn | 7.800 | Vàng, đen | |
22 | SP000447 | Băng keo xốp – 5cm | Cuộn | 14.800 | Vàng, đen | |
23 | SP010546 | Băng keo vải 5cm | Cuộn | 19.500 | ||
CẮT BĂNG KEO – FILE BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM |
||||||
1 | SP010525 | Cắt băng keo – C300 | Cái | 19.500 | ||
2 | SP000611 | Cắt băng keo cầm tay nhựa 5cm DH | Cái | 17.500 | DH = Dân Hoa | |
3 | SP000612 | Cắt băng keo cầm tay nhựa 6cm DH | Cái | 21.500 | ||
4 | SP010303 | Cắt băng keo cầm tay nhựa 7cm DH | Cái | 29.500 | ||
5 | SP010301 | Cắt băng keo cầm tay nhựa 8cm DH | Cái | 27.500 | ||
6 | SP000610 | Cắt băng keo cầm tay sắt 5cm DH | Cái | 22.500 | ||
7 | SP010305 | Cắt băng keo cầm tay sắt 6cm DH | Cái | 24.500 | ||
8 | SP010304 | Cắt băng keo cầm tay sắt 7cm DH | Cái | 29.500 | ||
9 | SP101684 | Cắt băng keo Dân Hoa – 200 Yard | Cái | 29.500 | ||
10 | SP010299 | Cắt băng keo DH 200 | Cái | 13.500 | ||
11 | SP010300 | Cắt băng keo DH 300 | Cái | 21.500 | ||
12 | SP010298 | Cắt băng keo DH 350 | Cái | 21.500 | ||
13 | SP010297 | Cắt băng keo DH 400 | Cái | 49.500 | ||
14 | SP000613 | Cắt băng keo DH 500 | Cái | 52.500 | ||
15 | SP000606 | Cắt băng keo N.2002 | Cái | 37.500 | ||
16 | SP000607 | Cắt băng keo N.2003 | Cái | 17.500 | ||
17 | SP000608 | Cắt băng keo N.2004 | Cái | 46.000 | ||
18 | SP000609 | Cắt băng keo N.2005 | Cái | 36.500 | ||
19 | SP010451 | Cắt băng keo nhựa KW.Trio 2cm – 03305 (chính hãng) | Cái | 32.500 | ||
20 | SP000605 | Cắt băng keo VP nhỏ N.2001 | Cái | 12.900 | ||
HỒ DÁN |
||||||
1 | SP010514 | Hồ khô Double A – 8g | Chai | 3.900 | ||
2 | SP000587 | Hồ khô Hàn Quốc | Chai | 6.300 | ||
3 | SP000809 | Hồ nước Queen | Chai | 5.900 | ||
4 | SP000586 | Hồ nước Quốc Toàn | Chai | 2.400 | ||
5 | SP000585 | Hồ nước Thiên Long G08 | Chai | 3.600 | ||
GIẤY DECAL |
||||||
1 | SP000174 | Giấy decal A4 đế vàng | Xấp | 78.000 | 10 xấp/kiện | |
2 | SP000173 | Giấy decal A4 đế xanh | Xấp | 69.500 | 10 xấp/kiện | |
3 | SP000175 | Giấy decal A4 da bò | Xấp | 84.500 | 10 xấp/kiện | |
4 | SP009723 | Giấy decal mũi tên tròn | xấp | 6.900 | ||
5 | SP009844 | Decal Tomy A4 | Hộp | 145.000 | 100 tờ/hộp | Từ 125 đến 149 |
6 | SP010238 | Giấy decal Tomy A5 | xấp | 9.200 | 25 xấp/lốc, 10 lốc/thùng | Từ 99 đến 124 |
GIẤY NOTE – FILE BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM |
||||||
1 | SP010313 | Giấy note 4 màu giấy M&G – trình ký | Xấp | 14.500 | ||
2 | SP000818 | Giấy note 4 màu Suremark 20x50mm | Xấp | 19.500 | ||
3 | SP000051 | Giấy note 5 màu dạ quang Uni-T | Xấp | 7.500 | ||
4 | SP000055 | Giấy note 5 màu giấy Pronoti | Xấp | 11.500 | ||
5 | SP000064 | Giấy note 5 màu giấy UNI-T 3×3 – trình ký. | Xấp | 7.500 | Bảng báo giá văn phòng phẩm | |
6 | SP010317 | Giấy note 5 màu giấy UNI-T 3×3 – vuông | Xấp | 7.500 | ||
7 | SP000056 | Giấy note 5 màu không keo Xukiva | Hộp/7 xấp x 20 miếng | 43.000 | ||
8 | SP009776 | Giấy note 5 màu nhựa Pronoti | Xấp | 11.900 | ||
9 | SP000053 | Giấy note 5 màu nhựa Uni-T | Xấp | 7.100 | ||
10 | SP000816 | Giấy note 5 màu giấy Pronoti 12x50mm | Xấp | 11.500 | ||
11 | SP010321 | Giấy note nhựa 5 màu Pronoti – Sign here | Xấp | 22.000 | ||
12 | SP000856 | Giấy note nhựa trình ký Pronoti ”Please sign” | Xấp | 22.500 | ||
13 | SP010640 | Giấy note Sign Here Deli EA10101 | Xấp | 25.500 | ||
14 | SP009699 | Giấy note trình ký Sign here-( 3M ) | Xấp/50 miếng | 39.500 | ||
15 | SP000059 | Giấy note vàng 1,5×2 Pronoti 3,8x5cm | Cặp/ 2 xấp | 6.500 | ||
16 | SP000060 | Giấy note vàng 2×3 Uni-T | Xấp/100 tờ | 4.200 | ||
17 | SP000057 | Giấy note vàng 3×2 Pronoti 5,1×7,6cm. | Xấp/100 tờ | 5.900 | ||
18 | SP000806 | Giấy note vàng 3×3 Pronoti 7,6cm x 7,6cm. | Xấp/100 tờ | 7.500 | </td> | file báo giá văn phòng phẩm |
19 | SP000061 | Giấy note vàng 3×3 Uni-T | Xấp/100 tờ | 6.100 | ||
20 | SP000058 | Giấy note vàng 3×4 Pronoti 7,6×10,5cm | Xấp/100 tờ | 10.100 | ||
21 | SP000807 | Giấy note vàng 3×5 Pronoti 7,6cm x 12,7cm.. | Xấp/100 tờ | 12.800 | ||
22 | SP010314 | Giấy note vàng 5×3 Uni-T. | Xấp/100 tờ | 8.500 | ||
KẸP BƯỚM |
||||||
1 | SP010370 | Kẹp bướm màu DELI – 15mm – 8556A. | Hộp/60 cái | 41.500 | ||
2 | SP010371 | Kẹp bướm màu DELI – 19mm – 8555A. | Hộp/40 cái | 36.500 | ||
3 | SP010372 | Kẹp bướm màu DELI – 25mm – 8554A | Hộp/48 cái | 59.500 | ||
4 | SP010373 | Kẹp bướm màu DELI – 32mm – 8553A. | Hộp/24 cái | 45.500 | ||
5 | SP010374 | Kẹp bướm màu DELI – 41mm – 8552A. | Hộp/24 cái | 82.500 | ||
6 | SP010375 | Kẹp bướm màu DELI – 50mm – 8551A. | Hộp/12 cái | 52.500 | ||
7 | SP000062 | Giấy note vàng 4×3 Uni-T | Xấp | 7.500 | ||
8 | SP000102 | Kẹp bướm Slecho 15mm | Hộp nhỏ | 3.600 | ||
9 | SP000103 | Kẹp bướm Slecho 19mm | Hộp nhỏ | 4.100 | ||
10 | SP000104 | Kẹp bướm Slecho 25mm | Hộp nhỏ | 5.900 | Bảng báo giá văn phòng phẩm | |
11 | SP000108 | Kẹp bướm Slecho 32mm | Hộp nhỏ | 9.500 | ||
12 | SP000109 | Kẹp bướm Slecho 41mm | Hộp nhỏ | 14.500 | ||
13 | SP000107 | Kẹp bướm Slecho 51mm | Hộp nhỏ | 23.800 | ||
14 | SP000099 | Kẹp giấy C32 (đủ 100 kim) | Hộp nhỏ | 3.600 | ||
15 | SP000098 | Kẹp giấy C62 (đủ 100 kim) | Hộp nhỏ | 3.300 | ||
16 | SP000003 | Kẹp giấy đại C82 35 kim | Hộp | 4.300 | ||
17 | SP000100 | Kẹp giấy nhựa màu C62. | Bịch nhỏ | 1.500 | ||
18 | SP010492 | Kẹp từ tính Plus 23mm – Vàng | Cái | 27.500 | ||
19 | SP010491 | Kẹp từ tính Plus 23mm – Xanh dương. | Cái | 27.500 | ||
20 | SP010494 | Kẹp từ tính Plus 43mm – Vàng | Cái | 31.500 | ||
21 | SP010493 | Kẹp từ tính Plus 43mm – Xanh dương. | Cái | 31.500 | ||
KỆ RỔ/ KHAY VĂN PHÒNG PHẨM – FILE BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM |
||||||
1 | SP000495 | Kệ 1 tầng trượt mica Xukiva 169.1 | Cái | 48.000 | ||
2 | SP000493 | Kệ 2 tầng ráp nhựa Xukiva 182.2 | Cái | 85.000 | ||
3 | SP000496 | Kệ 2 tầng trượt mica Xukiva 169.2. | Cái | 119.000 | =”color: #fffffe;”>File báo giá văn phòng phẩm | |
4 | SP000499 | Kệ 3 ngăn Xukiva – 194 | Cái | 46.500 | ||
5 | SP000494 | Kệ 3 tầng ráp nhựa Xukiva 182.3 | Cái | 129.500 | ||
6 | SP000497 | Kệ 3 tầng trượt mica Xukiva 169.3. | Cái | 167.500 | ||
7 | SP000498 | Kệ 3 tầng trượt mica Xukiva 180.3 | Cái | 157.000 | ||
8 | SP101683 | Kệ Inox 3 tầng Deli – 9181 | Cái | 290.000 | ||
9 | SP010533 | Kệ menu Mica – A5 | Cái | 54.700 | ||
10 | SP010545 | Kệ mica chức vụ 2 mặt trung A05 – 75x240mm. | Cái | 35.000 | Bảng báo giá văn phòng phẩm. | |
11 | SP009971 | Kệ rổ 1 ngăn | Cái | 12.000 | Xanh dương | |
12 | SP009968 | Kệ rổ 1 ngăn Xukiva – Đỏ | Cái | 22.500 | ||
13 | SP009970 | Kệ rổ 1 ngăn Xukiva – Xám | Cái | 22.500 | ||
14 | SP009967 | Kệ rổ 1 ngăn Xukiva – Xanh dương. | Cái | 22.500 | ||
15 | SP009969 | Kệ rổ 1 ngăn Xukiva – Xanh lá. | Cái | 22.500 | ||
16 | SP000492 | Kệ rổ 3 ngăn | Cái | 26.500 | ||
17 | SP000491 | Kệ rổ 4 ngăn | Cái | 61.500 | ||
PHỤ KIỆN VI TÍNH |
||||||
1 | SP010140 | Bàn phím Genius có dây USB KB-117 | Cái | 159.000 | ||
2 | SP010142 | Chuột quang Genius – Có dây | Cái | 85.500 | ||
3 | SP010141 | Chuột quang Genius – Không dây | Cái | 169.000 | ||
4 | SP010455 | Miếng lót chuột quang Kingmaster X1. | Cái | 29.500 | ||
5 | SP010367 | Miếng lót chuột Logitech. 20x24cm | Cái | 14.000 | ||
6 | SP010057 | Chổi quét vi tính | Cái | 26.500 | ||
PIN CÁC LOẠI – FILE BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM |
||||||
1 | SP000539 | Pin 2A con Ó | Cục | 2.200 | ||
2 | SP000550 | Pin 2A Toshiba | Viên | 3.900 | ||
3 | SP000551 | Pin 3A Toshiba | Viên | 2.500 | ||
4 | SP010292 | Pin vuông 9V Panasonic | Viên | 12.800 | ||
5 | SP000556 | Pin vuông 9V Energizer | Viên | 54.000 | ||
6 | SP000554 | Pin đại D Panasonic. | Viên | 10.500 | ||
7 | SP000553 | Pin trung C Panasonic | Viên | 9.000 | ||
8 | SP000546 | Pin 2A Energizer loại thường. | Viên | 6.500 | ||
9 | SP000547 | Pin 2A Energizer chính hãng | Viên | 18.500 | ||
10 | SP000543 | Pin 3A Panasonic (Pin rời hộp đen). | Viên | 3.500 | ||
11 | SP000545 | Pin 3A Panasonic (Pin vỉ) | Viên | 15.500 | Bảng báo giá văn phòng phẩm. | |
12 | SP000542 | Pin 2A Panasonic (Pin rời hộp đỏ) | Viên | 3.500 | ||
13 | SP000544 | Pin 2A Panasonic (Pin vỉ) | Viên | 15.500 | ||
14 | SP000548 | Pin 3A Energizer. | Viên | 6.500 | ||
15 | SP000549 | Pin 3A Energizer (chính hãng) | Viên | 18.500 | ||
16 | SP000541 | Pin 3A Maxell. | Viên | 2.900 | ||
17 | SP000540 | Pin 2A Maxell | Viên | 2.900 | ||
BAO THẺ – DÂY ĐEO |
||||||
1 | SP009975 | Bộ bảng tên Sakura | Bộ | 2.500 | Ngang, đứng | |
2 | SP010347 | Dây đeo lụa móc xoay màu | Sợi | 2.500 | Xanh lá, đỏ, vàng, nâu | |
3 | SP010347 | Dây đeo lụa móc xoay xanh dương. | Sợi | 1.900 | Xanh dương rẻ hơn màu khác. | |
4 | SP000659 | Dây đeo lụa kẹp sắt. | Sợi | 1.000 | Xanh dương | |
5 | SP000657 | Dây đeo đầu kẹp sắt | Sợi | 1.000 | Dây vải bện xanh dương | |
6 | SP009974 | Bao thẻ nhựa dẻo 9x14cm. Bảng báo giá văn phòng phẩm mới nhất 2024. | Cái | 1.500 | Kích thước lọt lòng 9×11.5cm | |
7 | SP000655 | Bảng tên nhựa cứng đứng 9x14cm. | Cái | 1.600 | Kích thước lọt lòng 9×11.5cm | |
8 | SP000148 | Bảng tên da 8x10cm | Cái | 2.500 | Ngang, đứng | |
9 | SP000653 | Bảng tên zipper 108 ngang | Cái | 1.000 | ||
10 | SP000824 | Bảng tên zipper 107 đứng | Cái | 1.000 | ||
11 | SP000652 | Bảng tên nhựa cứng 8x10cm | Cái | 1.000 | Ngang, đứng | |
12 | SP000650 | Bảng tên nhựa dẻo 8x10cm | Cái | 1.000 | Ngang, đứng | |
13 | SP000649 | Kẹp thẻ sắt | Cái | 800 | ||
14 | SP000648 | Kẹp thẻ nhựa. | Cái | 1.000 | Vàng, xanh, trong. | |
GÁY LÒ XO – FILE BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM |
||||||
1 | SP009934 | Gáy lò xo nhựa 6mm | Hộp | 96.000 | Bảng báo giá văn phòng phẩm. | |
2 | SP009935 | Gáy lò xo nhựa 8mm. | Hộp | 108.000 | ||
3 | SP009936 | Gáy lò xo nhựa 10mm.. | Hộp | 121.000 | ||
4 | SP009937 | Gáy lò xo nhựa 12mm. | Hộp | 145.000 | ||
5 | SP009938 | Gáy lò xo nhựa 14mm. | Hộp | 175.000 | ||
6 | SP009940 | Gáy lò xo nhựa 16mm. | Hộp | 198.000 | ||
SP009939 | Gáy lò xo nhựa 19mm. | Hộp | 232.000 | |||
8 | SP009926 | Gáy lò xo nhựa 22mm. | Hộp | 176.000 | ||
9 | SP009927 | Gáy lò xo nhựa 25mm | Hộp | 194.000 | ||
10 | SP009928 | Gáy lò xo nhựa 28mm. | Hộp | 231.000 | ||
11 | SP009929 | Gáy lò xo nhựa 32mm. | Hộp | 243.000 | ||
12 | SP009930 | Gáy lò xo nhựa 35mm. | Hộp | 261.000 | ||
13 | SP009931 | Gáy lò xo nhựa 38mm. | Hộp | 275.000 | ||
14 | SP009932 | Gáy lò xo nhựa 45mm.. | Hộp | 291.000 | ||
15 | SP009933 | Gáy lò xo nhựa 51mm. | Hộp | 299.000 | ||
16 | SP010547 | Máy đóng gáy lò xo Deli – 3872. | Cái | 1.559.000 | ||
MÁY TÍNH |
||||||
1 | SP010577 | Máy tính Casio – FX 570VN Plus (Chính hãng).. | Cái | 625.000 | ||
2 | SP000566 | Máy tính Casio AX 12B chính hãng. | Cái | 265.000 | ||
3 | SP001011 | Máy tính Casio AX-120B chính hãng. | Cái | 307.000 | ||
4 | SP000565 | Máy tính Casio DF 120 FM chính hãng. | Cái | 369.000 | ||
5 | SP000571 | Máy tính Casio DX-120B chính hãng | Cái | 329.000 | Bảng báo giá văn phòng phẩm 2024 | |
6 | SP009976 | Máy tính Casio DX-12B chính hãng | Cái | 289.500 | ||
7 | SP000576 | Máy tính Casio GX 14B chính hãng. | Cái | 435.000 | ||
8 | SP000577 | Máy tính Casio GX 16B chính hãng. | Cái | 485.000 | ||
9 | SP000579 | Máy tính Casio HL-122TV chính hãng. | Cái | 305.000 | ||
10 | SP000578 | Máy tính Casio JF-120FM | Cái | 340.800 | ||
11 | SP000560 | Máy tính Casio JS-120L-12 số | Cái | 91.000 | Loại thường, không bảo hành. | |
12 | SP000563 | Máy tính Casio JS-40TS-14 số hàng thường. | Cái | 120.000 | Loại thường, không bảo hành. | |
13 | SP000568 | Máy tính Casio LC 403TV chính hãng. | Cái | 98.000 | ||
14 | SP000567 | Máy tính Casio MJ-120D Plus | Cái | 275.000 | ||
15 | SP000574 | Máy tính Casio MX-120B chính hãng | Cái | 206.000 | Bảng báo giá văn phòng phẩm | |
16 | SP000575 | Máy tính Casio MX-12B chính hãng | Cái | 169.000 | ||
Ổ CẮM ĐIỆN – FILE BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM |
||||||
1 | SP010531 | Ổ cắm điện 3 ổ 3 chấu Lioa – 3D32N | Cái | 114.000 | ||
2 | SP010189 | Ổ cắm điện 6 ổ 3 chấu Lioa – 6D52N. | Cái | 208.000 | ||
3 | HD001072 | Ổ cắm điện 6 ổ Lioa 3m – 3D3S | Cái | 122.000 | ||
4 | SP010610 | Ổ cắm điện Lioa 6 lỗ, hình vuông, dây 3m. | Cái | 161.500 | Bảng báo giá văn phòng phẩm 2024. | |
USB | ||||||
1 | SP010139 | USB Toshiba – 16GB. | Cái | 119.000 | ||
2 | SP010506 | USB Toshiba – 32 GB. | Cái | 159.000 | ||
3 | SP010138 | USB Toshiba – 8GB.. | Cái | 109.500 | ||
BÀN CHẢI – FILE BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM |
||||||
1 | SP010664 | Bàn chải chà cầm tay – cán dài | Cái | 31.000 | ||
2 | SP010181 | Cây chà bồn cầu tròn. | Cái. | 19.000 | Bảng báo giá văn phòng phẩm | |
3 | SP000789 | Bàn chải chà sàn tay cầm lớn. | Cái | 17.500 | ||
4 | SP000790 | Bàn chải chà sàn tay cầm nhỏ. | Cái | 9.500 | ||
BAO NYLON / BAO RÁC |
||||||
1 | SP010098 | Bao xốp trắng đáy 20cm | Kg | 56.500 | ||
2 | SP010095 | Bao xốp trắng đáy 30cm | Kg. | 56.500 | ||
3 | SP010096 | Bao xốp trắng đáy 40cm. | Kg | 56.500 | ||
4 | SP010097 | Bao xốp trắng đáy 50cm. | Kg | 56.500 | ||
5 | SP010092 | Bao xốp đen đáy 30cm. | Kg | 41.000 | ||
6 | SP010093 | Bao xốp đen đáy 40cm. | Kg | 41.000 | ||
7 | SP010094 | Bao xốp đen đáy 50cm. | Kg | 41.000 | ||
8 | SP010091 | Bao rác 3 cuộn đen – Đại | Kg/3 cuộn | 34.500 | ||
9 | SP010089 | Bao rác 3 cuộn đen – Tiểu | Kg/3 cuộn | 34.500 | ||
10 | SP010090 | Bao rác 3 cuộn đen – Trung | Kg/3 cuộn | 34.500 | ||
11 | SP010381 | Bao rác đen – đặc đại.. | Kg/2 cuộn | 34.500 | ||
12 | SP010354 | Bao rác đen 120×150 cm. | Kg | 38.500 | Bảng báo giá văn phòng phẩm | |
13 | SP010355 | Bao rác đen 90×120 cm. | Kg | 36.500 | ||
14 | SP010385 | Bao rác màu – Đặc đại. | Kg/2 cuộn | 34.500 | ||
15 | SP010384 | Bao rác màu 3 cuộn – Đại | Kg/3 cuộn | 34.500 | ||
16 | SP010382 | Bao rác màu 3 cuộn – Tiểu. | Kg/3 cuộn | 34.500 | ||
17 | SP010383 | Bao rác màu 3 cuộn – Trung. | Kg/3 cuộn | 34.500 | ||
BAO ZIPPER – FILE BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM |
||||||
1 | SP101702 | Bao túi zipper 5x7cm. | Bịch/1 kg | 78.000 | ||
2 | SP101703 | Bao túi ziper dày – 7x10cm | Bịch/1 kg | 78.000 | ||
3 | SP101704 | Bao túi zipper dày – 10x15cm. | Bịch/1 kg | 78.000 | ||
4 | SP010102 | Bao zipper dày – 12x17cm. | Kg | 78.000 | ||
5 | SP010103 | Bao zipper dày – 12x17cm có đục lỗ. | Kg | 108.000 | ||
6 | SP101714 | Bao zipper dày – 15x25cm | Bịch/1 kg | 78.000 | ||
7 | SP010104 | Bao zipper dày – 17x27cm | Kg | 78.000 | ||
8 | SP010105 | Bao zipper dày – 30x40cm. | Kg | 78.000 | ||
9 | SP010106 | Bao zipper dày – 4x6cm | Kg | 78.000 | ||
10 | SP101712 | Bao zipper dày – 5x7cm | Bịch/1 kg | 78.000 | ||
11 | SP101713 | Bao zipper dày – 7x10cm. | Bịch/1 kg | 78.000 | ||
12 | SP101695 | Bao zipper dày 20x30cm. | Bịch/1 kg | 78.000 | ||
KEO – SÚNG BẮN KEO |
||||||
1 | SP010136 | Keo 502 Thuận Phong | Chai | 9.500 | ||
2 | SP010135 | Keo 502 Hoàng Quyên | Chai | 3.500 | ||
3 | SP010153 | Keo súng – Lớn. | Cây | 2.500 | Bảng báo giá vân phòng phẩm. | |
4 | SP000767 | Keo súng – Nhỏ. | Cây | 1.400 | ||
5 | SP010154 | Súng bắn keo – Lớn. | Cây | 57.500 | ||
6 | SP000765 | Súng bắn keo – Nhỏ. | Cây | 32.500 | ||
DỤNG CỤ VỆ SINH – FILE BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM |
||||||
1 | SP010108 | Bao tay xốp. | Kg | 64.000 | ||
2 | SP010637 | Bình xịt phun sương TR.500 – 500ml. | Bình | 17.500 | ||
3 | SP010478 | Cây kéo nước sàn nhà. | Cây | 58.600 | ||
4 | SP010479 | Cây lau kính – Homeinno | Cây | 136.500 | ||
5 | SP010507 | Cây lau nhà công nghiệp – cán 1,5m. | Cây | 87.000 | ||
6 | SP101744 | Cây lau nhà inox gài 45cm VN | Cái | 145.000 | ||
7 | SP000775 | Cây lau nhà Trần Thức mút xám | Cây | 125.000 | ||
8 | SP010553 | Miếng lau nhà inox gài – 1m. | Cái | 110.000 | ||
9 | SP010551 | Miếng lau nhà inox gài – 45cm. | Cái | 52.500 | ||
10 | SP010552 | Miếng lau nhà inox gài – 60cm. | Cái | 67.500 | ||
11 | SP010188 | Bộ lau nhà Hoàn Mỹ | Bộ | 288.000 | ||
CHỔI CÁC LOẠI |
||||||
1 | SP010166 | Chổi chà | Cây | 17.900 | Bảng báo giá văn phòng phẩm 2024. | |
2 | SP000771 | Chổi cỏ cán nhựa | Cây | 25.500 | ||
3 | SP000773 | Chổi lông gà lớn | Cây | 21.500 | ||
4 | SP000774 | Chổi lông gà nhỏ | Cây | 11.500 | ||
5 | SP010508 | Chổi nhựa màu – Trần Thức. | Cây | 37.500 | ||
6 | SP010377 | Chổi quét bụi và nước TL1121 | Cái | 22.500 | ||
7 | SP010352 | Chổi sợi nylon | Cái | 29.500 | ||
DÂY RÚT / DÂY THUN |
||||||
1 | SP010125 | Dây rút – 2,5x150mm | Bịch/80 sợi | 5.000 | ||
2 | SP010122 | Dây rút – 3x100mm | Bịch/100 sợi | 3.800 | ||
3 | SP010121 | Dây rút – 4x200mm | Bịch/100 sợi | 10.900 | Bảng báo giá văn phòng phẩm. | |
4 | SP010123 | Dây rút – 5x200mm | Bịch/100 sợi | 12.500 | ||
5 | SP010124 | Dây rút – 5x300mm | Bịch/100 sợi | 18.500 | ||
6 | SP010120 | Dây rút – 6x500mm | Bịch/100 sợi | 44.500 | ||
7 | SP010119 | Dây thun bản 5mm. | Bịch/0,5 kg | 54.000 | ||
8 | SP010118 | Dây thun vòng – Đại | Bịch/0,5 kg | 35.500 | ||
9 | SP010116 | Dây thun vòng – Nhỏ. | Bịch/0,5 kg | 36.000 | ||
10 | SP010117 | Dây thun vòng – Trung. | Bịch/0,5 kg | 35.500 | ||
GIẤY VỆ SINH / GIẤY ĂN |
||||||
1 | SP010078 | Giấy cuộn Sài Gòn – Có lõi | Cuộn | 3.100 | ||
2 | SP010079 | Giấy cuộn Sài Gòn – Không lõi. | Cuộn | 3.200 | ||
3 | SP010527 | Giấy lau đa năng Pulppy. | Cặp/ 2 cuộn dài | 29.000 | Bán 2 cuộn, không xé lẻ | |
4 | SP010077 | Giấy vệ sinh An An. | Cuộn | 3.600 | ||
5 | SP010528 | Giấy vệ sinh Bless you. | Lốc 10 cuộn | 77.500 | ||
6 | SP666628 | Giấy vệ sinh cuộn lớn Do A | Cuộn | 36.500 | ||
7 | SP010080 | Giấy vệ sinh Pulppy | Cuộn | 8.500 | ||
8 | SP010334 | Khăn giấy ăn An An | Bịch | 11.900 | ||
9 | SP010573 | Khăn giấy ăn Dr. Huy. | Bịch | 17.500 | ||
10 | SP010331 | Khăn giấy ăn Pulppy. | Bịch | 17.500 | Bảng báo giá văn phòng phẩm 2024. | |
11 | SP666629 | Khăn giấy Gấu trúc 3 lớp – LP21484 | Bịch | 2.500 | Thùng/30 bịch | |
12 | SP010307 | Khăn giấy ướt Baby Care 80 tờ | Bịch | 35.500 | ||
13 | SP010308 | Khăn giấy ướt Bobby 100 tờ | Bịch | 39.500 | ||
14 | SP010457 | Khăn hộp giấy Bless you À La Vie. | Hộp | 21.500 | ||
15 | SP010081 | Khăn hộp Pulppy. | Hộp | 22.500 | ||
16 | SP666693 | Khăn hộp cao cấp Doya 200 tờ | Hộp | 18.500 | ||
17 | SP666675 | Khăn giấy rút Pulppy 2 lớp – 180 tờ.. | Bịch | 22.500. | 3 Bịch/ Lốc. 20 lốc/Thùng | |
LY / ỐNG HÚT Báo giá văn phòng phẩm Excel |
||||||
1 | SP010657 | Ống hút trắng lò xo. | Bịch | 4.500 | Bảng báo giá văn phòng phẩm | |
2 | SP010192 | Ly giấy trắng 6.5 OZ 185ml – 7,4×7,3×4,9. | Lố/50 cái | 36.500 | ||
3 | SP010190 | Ly nhựa dày – 220ml | Lố/50 cái | 11.500 | ||
4 | SP010191 | Ly nhựa dày – 500ml. | Lố/50 cái | 22.500 | ||
5 | SP010537 | Khay úp ly Duy Tân – có nắp đậy | Cái | 95.000 | ||
NƯỚC LAU SÀN / LAU KIẾNG |
||||||
1 | SP010058 | Nước lau kiếng Gift | Chai | 24.500. | ||
2 | SP010587 | Nước lau sàn Gift – 1 lít. | Chai | 28.000. | Hương lily, Ylang, bạc hà. | |
3 | SP010361 | Nước lau sàn Gift 4kg – Bạc hà (Xanh). | Can. | 76.000. | ||
4 | SP010083 | Nước lau sàn Gift 4kg – Hoa ly (Hồng). | Can. | 76.000. | ||
5 | SP010480 | Nước lau sàn Gift 4kg – Hương hoa IRIS. | Can | 76.000 | ||
6 | SP010564 | Nước lau sàn hương Gift – 3.8kg (Hương YLang) | Can | 76.000 | ||
7 | SP010082 | Nước lau sàn Sunlight can 4kg | Can | 94.000 | ||
8 | SP010363 | Nước lau sàn Sunlight chai 1kg – Hoa hạ và bạc hà (Xanh) | Chai | 35.500 | Bảng báo giá văn phòng phẩm. | |
9 | SP010068 | Nước lau sàn Sunlight chai 1kg – Hoa Lily và hương thảo (Hồng) | Chai. | 35.500 | ||
NƯỚC RỬA CHÉN / RỬA TAY |
||||||
1 | SP010362 | Nước rửa chén Sunlight chai 750ml hương chanh. | Chai. | 27.000 | Bảng báo giá văn phòng phẩm 2024.. | |
2 | SP010064 | Nước rửa tay Lifebuoy 180ml | Chai | 37.500 | ||
3 | SP010066 | Nước rửa tay Lifebuoy 400ml | Bịch | 59.500 | ||
4 | SP010065 | Nước rửa tay Lifebuoy 500ml | Chai | 76.500 | ||
5 | SP010067 | Nước rửa tay Lifebuoy can 4kg | Can | 319.000 | ||
6 | SP010380 | Nước rửa tay Seifa – 5l. | Can. | 144.000 | ||
BỘT GIẶT & CHẤT TẨY RỬA |
||||||
1 | Bột giặt Surf 800 gram | Bịch | 33.500 | |||
2 | SP010076 | Bột giặt Omo 6kg | Bịch | 256.000 | ||
3 | SP010060 | Nước tẩy bồn cầu Gift chai 900ml. | Chai | 36.500 | ||
4 | SP010074 | Nước tẩy Javel – 1000ml | Chai | 21.900 | ||
5 | SP010059 | Vim tẩy bồn cầu chai 900ml | Chai | 37.500 | File báo giá văn phòng phẩm 2024. | |
6 | SP010061 | Duck bồn cầu chai 900ml | Chai | 45.500 | ||
7 | SP010596 | Cồn 90 độ – vòi xịt | Chai /1 lít | 44.000. | ||
SÁP THƠM – XỊT PHÒNG. |
||||||
1 | SP010359 | Sáp thơm Ami – Citrus. | Hộp | 38.500 | ||
2 | SP010071 | Sáp thơm Ami – Hoa ly. | Hộp | 38.500 | ||
3 | SP010360 | Sáp thơm Ami – Lavender. | Hộp. | 38.500 | ||
4 | SP010358 | Sáp thơm Ami – Y lang. | Hộp | 38.500 | ||
5 | SP010072 | Sáp thơm Glade | Hộp. | 59.500 | ||
6 | SP010073 | Chai xịt muỗi RAID. | Chai. | 69.500 | ||
7 | SP010069 | Xịt phòng Ami | Chai | 35.500 | ||
8 | SP010070 | Xịt phòng Glade. | Chai | 59.000. | ||
SỌT RÁC / THÙNG RÁC. |
||||||
1 | SP010151 | Sọt rác oval Duy Tân – Đại | Cái | 62.500 | ||
2 | SP010149 | Sọt rác oval Duy Tân – Nhỏ | Cái | 35.500 | ||
3 | SP010150 | Sọt rác oval Duy Tân – Trung. | Cái | 41.000. | ||
4 | SP010152 | Sọt tròn Duy Tân 30cm. | Cái | 36.000 | ||
5 | SP010515 | Thùng rác công cộng Hiệp Thành – 60l. | Cái | 312.000 | Bảng báo giá văn phòng phẩm 2024. | |
6 | SP010148 | Thùng rác đạp Duy Tân – Đại | Cái | 172.500 | ||
7 | SP010146 | Thùng rác đạp Duy Tân – Nhỏ | Cái | 69.500 | ||
8 | SP010147 | Thùng rác đạp Duy Tân – Trung | Cái | 115.000 | ||
9 | SP010485 | Thùng rác nắp lật Duy Tân – Đại | Cái | 258.000 | ||
10 | SP010172 | Ky hốt rác cán dài. | Cái | 17.500 | ||
CÁC LOẠI THẢM |
||||||
1 | SP010157 | Thảm đinh thấm nước – 40x60cm – Đỏ. | Cái | 37.500 | 2024. | |
2 | SP010159 | Thảm đinh thấm nước – 40x60cm – Nâu. | Cái | 37.500 | ||
3 | SP010155 | Thảm đinh thấm nước – 40x60cm – Xanh dương | Cái | 37.500 | ||
4 | SP010158 | Thảm đinh thấm nước – 50x70cm – Đỏ | Cái | 57.000 | ||
5 | SP010160 | Thảm đinh thấm nước – 50x70cm – Nâu. | Cái | 57.000 | Bảng báo giá văn phòng phẩm TPHCM. | |
6 | SP010156 | Thảm đinh thấm nước – 50x70cm – Xanh dương. | Cái | 57.000 | ||
7 | SP010165 | Thảm nhựa lau chân Welcome – 120x150cm. | Cái | 394.000 | Đỏ, xanh dương, xanh lá/ | |
8 | SP010161 | Thảm nhựa lau chân Welcome – 40x60cm. | Cái | 54.000 | Đỏ, xanh dương, xanh lá. | |
9 | SP010162 | Thảm nhựa lau chân Welcome – 50x70cm. | Cái | 69.500 | Đỏ, xanh dương, xanh lá. | |
10 | SP010163 | Thảm nhựa lau chân Welcome – 60x90cm. | Cái | 119.000 | Đỏ, xanh dương, xanh lá. | |
11 | SP010164 | Thảm nhựa lau chân Welcome – 90x120cm. | Cái | 237.500 | Đỏ, xanh dương, xanh lá. | |
SẢN PHẨM KHÁC |
||||||
1 | SP000735 | Cây ghim giấy | Cây | 9.500 | ||
2 | SP000784 | Đinh ghim bảng nhung | Bịch | 5.700 | ||
3 | SP000791 | Khăn lau bàn ghế | Cái | 4.500 | ||
4 | SP000792 | Khăn lau đa năng | Cái | 21.000 | ||
5 | SP010389 | Lau bảng trắng Thiên Long – flexoffice.. | Cái | 17.900 | ||
6 | SP010353 | Lau bảng trắng tay cầm. | Cái. | 11.900 | ||
7 | SP010294 | Móc dán tường. | Vỉ | 9.500 | ||
8 | SP000781 | Nam châm bảng từ lớn. | Bịch/10V | 29.500 | ||
9 | SP000780 | Nam châm bảng từ nhỏ. | Bịch/10V | 18.500 | ||
10 | SP000777 | Nam châm mặt cười. | Vỉ | 18.500 | ||
11 | SP010638 | Ghế nhựa Duy Tân (cao). | Cái | 65.000 | ||
12 | SP010180 | Mút rửa chén đa năng | Cái | 2.800 | ||
13 | SP000786 | Cước nhôm | Cái | 2.900 | Bảng báo giá văn phòng phẩm 2024 | |
14 | SP010179 | Long não bịch 500 gram | Bịch | 42.000 | ||
15 | SP010178 | Long não bịch 100 gram | Bịch | 9.500 | ||
16 | SP010366 | Sáp đếm tiền 3K | Hộp | 3.600 | ||
17 | SP101747 | Miếng dán chuột | Miếng | 14.000 |
BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM FILE PDF để tham khảo.
Trên đây là những mặt hàng thông dụng dành cho văn phòng.
“Những mặt hàng được nhiều khách hàng lựa chọn nhất được in đậm để Quý khách dễ lựa chọn.
Nếu Quý khách có nhu cầu khác vui lòng liên hệ với chúng tôi để được phục vụ!
ĐT: 0793.237.247 hoặc Email: phamtankhoa10071980@gmail.com
Phương châm phục vụ của chúng tôi: “GIÁ CẢ CẠNH TRANH – DỊCH VỤ XUẤT SẮC”
Sự hài lòng của Quý khách là sứ mệnh tồn tại và phát triển của Văn phòng phẩm Sơn Ca
Chân thành cảm ơn Quý khách đã xem bảng báo giá của chúng tôi.
Hân hạnh được phục vụ Quý khách!”
Xem thêm: Văn phòng phẩm Thuận An
Tag: Bảng báo giá văn phòng phẩm 2024, tphcm, bảng báo giá vpp. Download file báo giá văn phòng phẩm. Báo giá văn phòng phẩm Excel, Word.